Xem tuổi kết hôn nam tuổi Mậu Thìn 1988, nam sinh năm 1988 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Mậu Thìn 1988.
Thông tin tử vi nam tuổi Mậu Thìn 1988
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1988 |
Tuổi âm | Mậu Thìn |
Mệnh tuổi bạn | Đại Lâm Mộc |
Cung phi | Chấn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Mậu Thìn 1988
Để đánh giá nam tuổi Mậu Thìn 1988 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thìn - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thìn - Tuất ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thìn - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Mậu Thìn 1988
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thìn - Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1978 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1975 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1974 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thìn - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1973 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thìn - Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2002 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thìn - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2001 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thìn - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1984 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thìn - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thìn - Tuất ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1999 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thìn - Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Mậu Thìn 1988. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: