Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương.... Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 12 năm 2023. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 12 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 12 năm 2023

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 12 năm 2023. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 12 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 12 năm 2023 được liệt kê trong bảng dưới đây:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Sáu Dương lịch: 1/12/2023
Âm lịch: 19/10/2023
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 2/12/2023
Âm lịch: 20/10/2023
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thanh Long
Chủ nhật Dương lịch: 3/12/2023
Âm lịch: 21/10/2023
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Hai Dương lịch: 4/12/2023
Âm lịch: 22/10/2023
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 5/12/2023
Âm lịch: 23/10/2023
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 6/12/2023
Âm lịch: 24/10/2023
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Kim Quỹ
Thứ Năm Dương lịch: 7/12/2023
Âm lịch: 25/10/2023
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu Dương lịch: 8/12/2023
Âm lịch: 26/10/2023
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 9/12/2023
Âm lịch: 27/10/2023
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Chủ nhật Dương lịch: 10/12/2023
Âm lịch: 28/10/2023
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 11/12/2023
Âm lịch: 29/10/2023
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 12/12/2023
Âm lịch: 30/10/2023
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Tư Mệnh
Thứ Tư Dương lịch: 13/12/2023
Âm lịch: 1/11/2023
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Năm Dương lịch: 14/12/2023
Âm lịch: 2/11/2023
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Tư Mệnh
Thứ Sáu Dương lịch: 15/12/2023
Âm lịch: 3/11/2023
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 16/12/2023
Âm lịch: 4/11/2023
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thanh Long
Chủ nhật Dương lịch: 17/12/2023
Âm lịch: 5/11/2023
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Minh Đường
Thứ Hai Dương lịch: 18/12/2023
Âm lịch: 6/11/2023
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 19/12/2023
Âm lịch: 7/11/2023
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 20/12/2023
Âm lịch: 8/11/2023
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Kim Quỹ
Thứ Năm Dương lịch: 21/12/2023
Âm lịch: 9/11/2023
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu Dương lịch: 22/12/2023
Âm lịch: 10/11/2023
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 23/12/2023
Âm lịch: 11/11/2023
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Ngọc Đường
Chủ nhật Dương lịch: 24/12/2023
Âm lịch: 12/11/2023
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 25/12/2023
Âm lịch: 13/11/2023
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 26/12/2023
Âm lịch: 14/11/2023
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Tư Mệnh
Thứ Tư Dương lịch: 27/12/2023
Âm lịch: 15/11/2023
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Năm Dương lịch: 28/12/2023
Âm lịch: 16/11/2023
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thanh Long
Thứ Sáu Dương lịch: 29/12/2023
Âm lịch: 17/11/2023
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Minh Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 30/12/2023
Âm lịch: 18/11/2023
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 31/12/2023
Âm lịch: 19/11/2023
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 12 năm 2023

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
119220
321422523624725826927
102811291230131/11142153164
17518619720821922102311
2412251326142715281629173018
3119

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 12 năm 2023. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 12. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.